Có 2 kết quả:

匯水 huì shuǐ ㄏㄨㄟˋ ㄕㄨㄟˇ汇水 huì shuǐ ㄏㄨㄟˋ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

remittance fee

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

remittance fee

Bình luận 0